Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
D
/di:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
D
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(từ Mỹ, chính trị) (viết tắt của Democrat, Democratic)đảng viên đảng Dân chủ, [thuộc] đảng Dân chủ
(chữ số La mã)số 500
* Các từ tương tự:
D, d
,
d
,
D (three dimension)
,
D (three dimension) calculation
,
D (three dimension) configuration
,
D (three dimension) image
,
D (two dimension)
,
D bus
,
D configuration
abbreviation
Democrat
* Các từ tương tự:
d
,
'd
,
d.
,
D.T.'s
,
DA
,
dab
,
dab hand
,
dabble
,
dacha
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content