Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Mỹ, chính trị) (viết tắt của Democrat, Democratic)đảng viên đảng Dân chủ, [thuộc] đảng Dân chủ
    (chữ số La mã)số 500

    * Các từ tương tự:
    D, d, d, D (three dimension), D (three dimension) calculation, D (three dimension) configuration, D (three dimension) image, D (two dimension), D bus, D configuration