Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-spirited
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo từ ghép)
có tinh thần; có thái độ (như thế nào đó)
high-spirited
children
những đứa trẻ hăng hái hoạt bát
* Các từ tương tự:
spirited
,
spiritedly
,
spiritedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content