Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-shy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố cấu tạo tính từ ghép)
ngại, tránh né
camera-shy
ngại chụp ảnh
* Các từ tương tự:
shy
,
shyer
,
shylock
,
shyly
,
shyness
,
shyster
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content