Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tạo tính từ ghép)
    tiết kiệm
    những cải tiến giúp tiết kiệm năng lượng

    * Các từ tương tự:
    saving, Savings, savings account, savings and loan association, Savings and loan associations, savings bank, Savings function, Savings-investment approach to the balance of payments