Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-saving
/'seiviŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(tạo tính từ ghép)
tiết kiệm
energy-saving
modifications
những cải tiến giúp tiết kiệm năng lượng
* Các từ tương tự:
saving
,
Savings
,
savings account
,
savings and loan association
,
Savings and loan associations
,
savings bank
,
Savings function
,
Savings-investment approach to the balance of payments
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content