Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
-maniac
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
(yếu tố tạo dt và tt)
cuồng, sính
pyromaniac
người mắc chứng cuồng phóng hỏa
* Các từ tương tự:
maniac
,
maniacal
,
maniacally
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content