Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

instalment /in'stə:lmənt/  

  • Danh từ
    (Mỹ thường installment )
    kỳ (đăng một bài chia làm nhiều kỳ trên báo)
    một truyện sẽ đăng thành nhiều kỳ
    tiền trả góp
    thanh toán tiền mua xe đạp bằng cách trả góp theo kỳ

    * Các từ tương tự:
    Instalment credit, instalment plan