Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác từ Mỹ enthrall)
    (-ll-)(chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    làm say đắm, làm say mê
    say đắm sắc đẹp của nàng

    * Các từ tương tự:
    enthrall, enthralling, enthrallingly, enthrallment, enthralment, enthralment, enthrallment