Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

clamour /'klæmə[r]/  

  • Danh từ
    (từ Mỹ clamor)
    tiếng la hét, tiếng ồn ào ầm ĩ
    (+ for, against) sự kêu gào đòi hỏi; sự lớn tiếng phản đối
    a clamour for revenge
    sự kêu gào đòi trả thù
    Động từ
    (từ Mỹ clamor)
    gây ồn ào ầm ĩ
    (+ for, against) kêu gào đòi; lớn tiếng phản đối
    đứa bé kêu gào đòi đi ngủ

    * Các từ tương tự:
    clamourous, clamourousness