Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dấu thị thực
    thị thực nhập cảnh (quá cảnh, xuất cảnh)
    Động từ
    (visaed /'vi:zəd/)
    đóng dấu thị thực cho

    * Các từ tương tự:
    visage, visard