Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

vicarious /vi'keəriəs/  /vai'keəriəs/

  • Tính từ
    lây, chia sẻ với người khác (cảm xúc)
    chị ta không thể có con, nhưng trông nom con của em trai chị, chị cũng thấy vui lây
    chịu thay
    vicarious sufferings
    đau khổ chịu thay cho người khác

    * Các từ tương tự:
    vicariously, vicariousness