Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

undercover /,ʌndə'kʌvə[r]/  

  • Tính từ
    (thường ngữ) giấu giếm, lén lút
    undercover payments
    những khoản tiền trả lén lút (như để hối lộ…)
    hoạt động tay trong, nội gián
    undercover organizations
    những tổ chức nội gián