Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

subnormal /,sʌb'nɔ:ml/  

  • Tính từ
    dưới mức bình thường
    subnormal temperature
    nhiệt độ dưới mức bình thường
    kém thông minh; có trí thông minh dưới mức bình thường
    a subnormal child
    đứa trẻ kém thông minh
    Danh từ
    (khẩu ngữ)
    người kém thông minh

    * Các từ tương tự:
    subnormality, subnormally