Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (tiến tố)
    (với danh từ, tính từ) dưới
    tầng đất dưới
    (với danh từ) cấp thấp hơn; thiếu; phân…
    thiếu úy
    phân loài
    (với tính từ) cận, dưới
    cận nhiệt đới
    dưới bình thường
    (với danh từ, động từ) nhỏ, phân
    chia nhỏ ra
    phân ban

    * Các từ tương tự:
    sub-abdominal, sub-aqua, sub-assistant, sub-basement, sub-cabinet, sub-calibre, sub-cartilaginous, sub-exchange, sub-headline