Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

steward /stjʊəd/  /'stu:ərd/

  • Danh từ
    quản gia
    người quản lý bếp ăn (ở đại học)
    (stewardess) tiếp viên (trên máy bay, tàu thủy)
    tiếp viên hàng không
    thành viên ban tổ chức (một vũ hội, một cuộc đua ngựa, một cuộc biểu diễn…)
    ban tổ chức sẽ kiểm tra đường đua xem cuộc đua có thể tiến hành được không

    * Các từ tương tự:
    stewardess, stewardship