Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con đực giống (cha)
    con đực giống của nhiều con ngựa đua hay
    Động từ
    là con đực giống (cha) của (một con động vật)
    một con ngựa cái non lấy giống từ một con ngựa đua nổi tiếng

    * Các từ tương tự:
    siree, siren, sirenian