Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    mài; vót nhọn
    con dao này cần mài
    sharpen a pencil
    gọt (vót) bút chì
    (nghĩa bóng) mài sắc; làm sâu sắc thêm
    sharpen vigilance
    mài sắc cảnh giác
    sharpen a contradiction
    làm cho mâu thuẫn sâu sắc thêm
    sharpen somebody's wits
    làm cho ai lanh lợi hơn

    * Các từ tương tự:
    sharpener, sharpening