Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dải, băng
    her hair was tied back with a black ribbon
    tóc chị ta có chiếc băng đen buộc ra đằng sau đầu
    thay băng (ruy băng) máy chữ
    gió xé rách buồm ra thành từng dải
    a ribbon of land stretching out into the sea
    một dải đất nhô ra biển

    * Các từ tương tự:
    ribbon development, ribboned