Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (thường bị động)
    làm nóng và khô đi
    đất bị nắng hun nóng và làm khô đi (bị khô nẻ)
    môi khô nẻ (của người bị sốt)
    làm cho khát lắm
    cho tớ cái gì uống đi, tớ khát lắm

    * Các từ tương tự:
    parchment, parchmenty, parchmoid