Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (cũng livable)
    ở được (ngôi nhà)
    chịu được
    the pain is badbut it's liveable
    đau lắm, nhưng có thể chịu được

    * Các từ tương tự:
    liveable-in, liveable-with