Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    men (cho vào bột ủ làm bánh)
    (bóng) chất xúc tác, chất men
    một cộng đồng nghệ thuật sôi nổi, tác động như một chất men trong xã hội
    Động từ
    cho men vào
    bánh mì bột có ủ men
    làm cho sôi nổi

    * Các từ tương tự:
    leavening