Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    cắt khía răng cưa
    bờ biển có nhiều chỗ lồi lõm
    in thụt vào (chữ đầu một đoạn)
    đặt mua hàng (ra nước ngoài)
    Danh từ
    (Anh)
    đơn đặt hàng ra nước ngoài

    * Các từ tương tự:
    indentation, indention, indenture, indentured labour, indentures, indentureship