Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều hoofs hoặc hooves)
    (động vật) móng guốc (của ngựa, hươu…)
    on the hoof
    còn sống (vật nuôi)
    mua còn sống và đem về giết thịt (gia súc)
    Động từ
    hoof it
    (lóng)
    cuốc bộ
    the last bus had gone so we had to hoof it home
    chuyến xe buýt cuối cùng đã chạy mất rồi nên chúng tôi phải cuốc bộ về nhà

    * Các từ tương tự:
    hoofbeat, hoofbound, hoofed, hoofer, hoofprint