Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bản lề
    bản lề cánh cổng cần phải tra dầu, chúng ta đã kêu ken két
    Động từ
    lắp bản lề vào
    cánh cửa tủ được lắp bản lề bên phải
    phụ thuộc vào
    mọi việc đều phụ thuộc vào kết quả của những cuộc đàm phán ấy

    * Các từ tương tự:
    hinged, hingeless