Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

confession /kən'fe∫n/  

  • Danh từ
    sự thú nhận, sự thú tội
    (tôn giáo) sự xưng tội
    sự tuyên bố (tín ngưỡng, nguyên tắc tôn giáo của mình), sự tuyên xưng
    a confession of faith
    lời tuyên xưng đức tin

    * Các từ tương tự:
    confessional, confessionist