Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

concession /kən'se∫n/  

  • Danh từ
    sự nhượng bộ, sự nhân nhượng; điều nhượng bộ, điều nhân nhượng
    giới chủ nhượng bộ công nhân trong cuộc thương lượng
    sự giảm giá (cho một số loại người nào đó)
    special concession on all bus fares for old people
    sự giảm giá đặc biệt giá vé xe búyt cho người già
    sự nhượng quyền
    sự nhượng quyền khai thác dầu (trên đất của người nhượng)

    * Các từ tương tự:
    concessionaire, concessional, concessionary, concessionnaire