Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (từ Mỹ) tủ chứa đồ; phòng chứa đồ
    (cổ ) phòng họp kín
    Tính từ
    (thuộc ngữ)
    bí mật
    a closet communist
    một người cộng sản bí mật
    a closet strategist
    (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
    a closet queen
    người đồng tính luyến ái
    Động từ
    closet A with B; closet A and B [together]
    đưa ai vào phòng riêng gặp ai
    anh ta gặp giám đốc trong phòng riêng

    * Các từ tương tự:
    closet-play, closet-queen, closet-strategist