Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • trần (nhà)
    tầng mây
    độ cao tối đa (của nhà máy)
    an aircaft with the ceiling of 20,000 ft
    mt chiếc máy bay bay cao ti đa 20.000 b
    mức tối đa
    chính phủ đã áp đặt một mức tối đa cho sự nhập khẩu xe hơi ngoại
    hit the ceiling (roof)
    xem hit

    * Các từ tương tự:
    ceiling rose, ceilinged, Ceilings and floors