Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

butterfly /'bʌtəflai/  

  • Danh từ
    con bướm
    (nghĩa bóng)
    người lông bông (không có công việc ổn định lâu dài)
    (số ít) (cách viết khác butterfly stroke)
    kiểu bơi bướm
    doing [the] butterfly
    bơi bướm
    have butterflies [in one's stomach]
    (khẩu ngữ)
    hồi hộp (trước khi làm việc gì)

    * Các từ tương tự:
    butterfly circuit, butterfly-nut, butterfly-screw