Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    miệng (chén, cốc)
    full to the brim
    đầy tới miệng
    vành (mũ)
    Động từ
    (-mm-) (+ with)
    đầy tới miệng; đổ đầy tới miệng
    một chén đầy cà phê tới miệng
    đội bóng đầy tự tin trước trận đấu
    brim over [with something]
    tràn đầy
    chiếc cốc tràn đầy nước
    tràn đầy hạnh phúc

    * Các từ tương tự:
    brimful, brimful , brimfull, brimfull, brimless, brimmed, brimmer, brimstone, -brimmed