Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

bequeath /bi'kwi:ð/  

  • Động từ
    để lại (bằng chúc thư)
    he bequeathed £1000 to charity
    ông ta làm chúc thư để lại 1000 bảng cho tổ chức từ thiện
    (nghĩa bóng) truyền lại cho đời sau
    những phát minh do các nhà khoa học thế kỷ trước truyền lại cho chúng ta