Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự say mê; sự thích thú
    enter into a plan with zest
    say mê bước vào một kế hoạch
    thú vị tăng thêm; hương vị đượm thêm
    yếu tố mạo hiểm tăng thêm thú vị cho cuộc phiêu lưu
    vỏ cam chanh [dùng làm] gia vị

    * Các từ tương tự:
    zestful, zestfully