Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái ách
    cặp bò buộc cùng ách
    đòn gánh
    cầu vai (áo)
    (nghĩa bóng) ách áp bức; gông xiềng
    throw off the yoke of slavery
    phá bỏ gông xiềng nô lệ
    Động từ
    mắc ách vào
    yoke oxen to a plough
    mắc bò vào [ách] cày
    yoke oxen together
    mắc chung ách vào cặp bò
    (nghĩa bóng) liên kết
    liên kết với ai

    * Các từ tương tự:
    yoke-bone, yokefellow, yokel, yokemate