Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuyền yat, thuyền buồm đua
    a yacht race
    cuộc đua thuyền yat
    a sand yacht
    thuyền yat có bánh chạy được trên cát
    du thuyền
    Động từ
    đua thuyền buồm
    đi chơi bằng du thuyền

    * Các từ tương tự:
    yacht-club, yacht-race, yachting, yachtsman, yachtsmanship