Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
yacht
/jɒt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
yacht
/ˈjɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thuyền yat, thuyền buồm đua
a
yacht
race
cuộc đua thuyền yat
a
sand
yacht
thuyền yat có bánh chạy được trên cát
du thuyền
Động từ
đua thuyền buồm
đi chơi bằng du thuyền
* Các từ tương tự:
yacht-club
,
yacht-race
,
yachting
,
yachtsman
,
yachtsmanship
noun
plural yachts
[count] :a large boat that is used for racing or pleasure
a
sailing
yacht
* Các từ tương tự:
yachting
,
yachtsman
,
yachtswoman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content