Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wrestling
/'resliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrestling
/ˈrɛslɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wrestle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thể thao) sự đấu vật
watch
[
the
] wrestling
on
television
xem đấu vật trên TV
(nghĩa bóng) sự vật lộn (với khó khăn…)
noun
[noncount] :a sport in which two people try to throw, force, or pin each other to the ground
My
favorite
sport
is
wrestling.
He
was
on
the
wrestling
team
in
high
school
.
a
wrestling
match
verb
After thirty years Garth wrestled his way to the top in the company
battle
fight
struggle
tussle
strive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content