Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wizened
/'wiznd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wizened
/ˈwɪzənd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wizened
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
nhăn nheo
a
wizened
old
woman
một bà cụ da nhăn nheo
wizened
apples
những quả táo da nhăn nheo
adjective
[more ~; most ~] :dry and wrinkled usually because of old age
the
old
man's
wizened
face
adjective
The wizened old crone is his grandmother
wrinkled
shrunken
shrivelled
(
up
)
withered
gnarled
dried
up
wilted
faded
wasted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content