Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
winsome
/'winsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
winsome
/ˈwɪnsəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hấp dẫn một cách dịu dàng
a
winsome
smile
nụ cười hấp dẫn một cách dịu dàng
* Các từ tương tự:
winsomely
,
winsomeness
adjective
[more ~; most ~] formal :cheerful, pleasant, and appealing
He
had
a
winsome,
boyish
smile
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content