Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    như periwinkle
    Động từ
    winkle somebody (something) out [of somebody]
    lôi ra, moi ra
    we'll winkle him out of there
    chúng tôi sẽ lôi nó ra khỏi chỗ đó
    cuối cùng tôi đã moi ra được sự thật từ miệng nó

    * Các từ tương tự:
    winkle-picker