Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    quả rụng
    mấy quả táo này là quả rụng, nhưng ngon lắm
    của trời cho (đặc biệt là tiền do một người chết để lại cho)

    * Các từ tương tự:
    Windfall gain, Windfall loss