Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wimp
/wimp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wimp
/ˈwɪmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu)
người nhu nhược (thường nói về đàn ông)
* Các từ tương tự:
wimpish
,
wimple
noun
plural wimps
[count] informal :a weak person who lacks confidence, courage, etc.
I
was
too
much
of
a
wimp [=
coward
]
to
confront
him
.
verb
wimp out
[phrasal verb] informal :to fail to do something because you are too afraid, weak, etc.
He
wanted
to
ask
her
to
the
dance
but
he
wimped
out
.
* Các từ tương tự:
wimple
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content