Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wilful
/'wilfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wilful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(thường thuộc ngữ; Mỹ cách viết khác willful)
cố ý, chủ tâm
wilful
waste
sự lãng phí cố ý
ngoan cố
a
wilful
child
đứa bé ngoan cố
* Các từ tương tự:
wilfully
,
wilfulness
adjective
The jury decided that such a wilful act of vandalism must be punished. She is accused of wilful neglect of her children
intentional
deliberate
voluntary
conscious
intended
purposeful
premeditated
US
willful
Jim is far too wilful, and tends to have a tantrum if he fails to get his own way
stubborn
headstrong
pigheaded
obstinate
mulish
inflexible
adamant
obdurate
intransigent
unyielding
self-willed
ungovernable
recalcitrant
unruly
immovable
intractable
dogged
determined
refractory
uncompromising
wayward
perverse
contrary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content