Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nước vôi trắng (để quét tường)
    (xấu) sự che đậy lỗi lầm
    Động từ
    quét vôi
    che đậy (lỗi lầm)

    * Các từ tương tự:
    whitewasher, whitewashing