Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whisker
/'wiskə[r]/
/'hwiskə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whisker
/ˈwɪskɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ria (mèo, chuột)
by a whisker
chỉ chút ít, vừa sít
he
won
the
race
by
a
whisker
nó thắng cuộc chạy đua chỉ vừa sít
* Các từ tương tự:
whiskered
,
whiskers
noun
plural -kers
[count] :a hair that grows on a man's face - usually plural
He's
decided
to
shave
off
his
whiskers
.
[count] :any one of the long, stiff hairs that grow near the mouth of some animals - usually plural
a
cat's
whiskers
[singular] informal :a very small distance or amount
He
won
/
lost
the
race
by
a
whisker.
She
came
within
a
whisker
of
getting
fired
. [=
she
came
very
close
to
getting
fired
]
the cat's whiskers
xem
cat
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content