Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whipper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người cầm roi
Danh từ
người hành hình
đao phủ
* Các từ tương tự:
whipper-in
,
whipper-snapper
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content