Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
whet
/wet/
/hwet/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whet
/ˈwɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
whet
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-tt-)
mài (cho sắc)
kích thích (sự ngon miệng, lòng ham muốn…)
whet
one's
appetite
kích thích sự ngon miệng
* Các từ tương tự:
whether
,
whetstone
verb
whets; whetted; whetting
[+ obj] :to make (something, such as a person's appetite or curiosity) sharper or stronger
We
had
some
wine
to
whet
our
appetites
.
You've
whetted
my
curiosity
.
The
ads
are
trying
to
whet
booksellers'
interest
.
* Các từ tương tự:
whether
,
whetstone
verb
He whetted the knife on an oiled stone till it was razor-sharp
sharpen
hone
grind
file
put
an
edge
on
strop
The cruise on Bill's yacht whetted my appetite to own a small sailing-boat
pique
sharpen
awaken
arouse
stimulate
kindle
fire
increase
excite
enhance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content