Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
wheeler
/'wi:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
wheeler
/ˈwiːlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe)
(kỹ thuật) thợ đóng xe
* Các từ tương tự:
wheeler-dealer
,
-wheeler
noun
plural -ers
[count] :a vehicle that has a specified number of wheels - used in combination
an
18-wheeler [=
a
large
truck
with
18
wheels
]
a
two-wheeler
[=
a
bicycle
that
has
two
wheels
]
* Các từ tương tự:
wheeler-dealer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content