Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
well-balanced
/,wel'bælənst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-balanced
/ˌwɛlˈbælənst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
well-balanced
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có tinh thần ổn định
healthy
, well-balanced
children
trẻ con khỏe mạnh, tinh thần ổn định
adjective
[more ~; most ~] :having good or equal amounts of all the necessary parts of something
a
well-balanced
meal
/
diet
a
well-balanced
account
of
the
event
adjective
Ray is as well-balanced as people seem to be these days
rational
sane
sensible
rational
reasonable
level-headed
sober
sound
well-adjusted
cool
(-
headed
)
Slang
together
Note the well-balanced arrangement of the windows in this Palladian fa‡ade
even
symmetric
(
al
)
harmonious
well-proportioned
orderly
well-ordered
well-disposed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content