Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (Ê-cốt) nhỏ
    the poor wee fellow
    anh chàng nhỏ bé tội nghiệp
    (khẩu ngữ) một chút, chút xíu
    we'll be a wee bit lateI'm afraid
    tôi e ta sẽ hơi trễ một chút
    Động từ
    (khẩu ngữ, cách viết khác wee-wee)
    đi tè, đi đái (tiếng trẻ em hay dùng để nói về trẻ em)
    Danh từ
    (khẩu ngữ, cách viết khác wee-wee)
    sự đi tè, sự đi đái
    đi tè

    * Các từ tương tự:
    wee-wee, weed, weed-end, weed-killer, weeder, weedery, weedgrown, weedhead, weeding