Tính từ
(thuộc) vợ chồng; có vợ, có chồng
cặp vợ chồng
wedded bliss
hạnh phúc vợ chồng
(nghĩa bóng) kết hợp, hoà hợp
wedded to
trung thành với, ràng buộc chặt chẽ, gắn bó với