Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giàu có; của cải
    a man of great wealth
    một người rất giàu có
    của cải không mang lại hạnh phúc cho họ
    wealth of something
    (số ít)
    sự phong phú, sự dồi dào
    a book with a wealth of illustrations
    cuốn sách có hình minh họa phong phú

    * Các từ tương tự:
    wealthily, wealthiness, wealthy